Toggle navigation
Trang chủ
Tra cứu thời khóa biểu
Đăng nhập
Thoát
Chọn thời gian xem lịch:
Năm học:
2026-2027
2025-2026
2024-2025
2023-2024
Học kỳ:
Học kỳ 1
Học kỳ 2
Từ tuần:
1 - [01/09/2025 -> 07/09/2025]
2 - [08/09/2025 -> 14/09/2025]
3 - [15/09/2025 -> 21/09/2025]
4 - [22/09/2025 -> 28/09/2025]
5 - [29/09/2025 -> 05/10/2025]
6 - [06/10/2025 -> 12/10/2025]
7 - [13/10/2025 -> 19/10/2025]
8 - [20/10/2025 -> 26/10/2025]
9 - [27/10/2025 -> 02/11/2025]
10 - [03/11/2025 -> 09/11/2025]
11 - [10/11/2025 -> 16/11/2025]
12 - [17/11/2025 -> 23/11/2025]
13 - [24/11/2025 -> 30/11/2025]
14 - [01/12/2025 -> 07/12/2025]
15 - [08/12/2025 -> 14/12/2025]
16 - [15/12/2025 -> 21/12/2025]
17 - [22/12/2025 -> 28/12/2025]
18 - [29/12/2025 -> 04/01/2026]
19 - [05/01/2026 -> 11/01/2026]
20 - [12/01/2026 -> 18/01/2026]
21 - [19/01/2026 -> 25/01/2026]
22 - [26/01/2026 -> 01/02/2026]
23 - [02/02/2026 -> 08/02/2026]
24 - [09/02/2026 -> 15/02/2026]
Đến tuần:
1 - [01/09/2025 -> 07/09/2025]
2 - [08/09/2025 -> 14/09/2025]
3 - [15/09/2025 -> 21/09/2025]
4 - [22/09/2025 -> 28/09/2025]
5 - [29/09/2025 -> 05/10/2025]
6 - [06/10/2025 -> 12/10/2025]
7 - [13/10/2025 -> 19/10/2025]
8 - [20/10/2025 -> 26/10/2025]
9 - [27/10/2025 -> 02/11/2025]
10 - [03/11/2025 -> 09/11/2025]
11 - [10/11/2025 -> 16/11/2025]
12 - [17/11/2025 -> 23/11/2025]
13 - [24/11/2025 -> 30/11/2025]
14 - [01/12/2025 -> 07/12/2025]
15 - [08/12/2025 -> 14/12/2025]
16 - [15/12/2025 -> 21/12/2025]
17 - [22/12/2025 -> 28/12/2025]
18 - [29/12/2025 -> 04/01/2026]
19 - [05/01/2026 -> 11/01/2026]
20 - [12/01/2026 -> 18/01/2026]
21 - [19/01/2026 -> 25/01/2026]
22 - [26/01/2026 -> 01/02/2026]
23 - [02/02/2026 -> 08/02/2026]
24 - [09/02/2026 -> 15/02/2026]
Lớp
Giảng viên
Phòng
Học phần
Lớp:
TCYS27B
TCYS27A
CÐÐD19J
CÐÐD19I
CÐÐD19H
CÐÐD19G
CÐÐD19F
CÐÐD19E
CÐÐD19D
CÐÐD19C
CÐÐD19B
CÐÐD19A
CÐÐD18I
CÐÐD18H
CÐÐD18G
CÐÐD18F
CÐÐD18E
CÐÐD18D
CĐĐD18C
CĐĐD18B
CĐĐD18A
CÐÐD17F
CĐĐD17E
CĐĐD17D
CĐĐD17C
CĐĐD17B
CĐĐD17A
CĐĐD16B1
CĐĐD16A2
CĐĐD16A1
CĐYS2C
CĐYS2B
CĐYS2A
CÐYS1C
CĐYS1B
CÐYS1A
CĐYHCT1B
CĐYHCT1A
CĐXN14
CĐXN13
CĐXN12
CĐXN11
CÐPHCN16D
CĐPHCN16C
CĐPHCN16B
CĐPHCN16A
CĐPHCN15C
CĐPHCN15B
CĐPHCN15A
CÐPHCN14B
CĐPHCN14A
CĐPHCN13B
CĐPHCN13A
CĐHS14
CĐHS13
CĐHS12
CĐHS11
CĐDVB2-K6NA
CĐDVB2-K5TA
CĐDVB2-K5NB
CĐDVB2-K5NA
CĐD16D
CĐD16C
CĐD16B
CĐD16A
CÐD15E
CÐD15D
CĐD15C
CĐD15B
CĐD15A
CĐD14R
CĐD14H
CĐD14G
CĐD14F
CĐD14E
CĐD14D
CĐD14C
CĐD14B
CĐD14A
CĐD13R
CĐD13G
CĐD13F
CĐD13E
CĐD13D
CĐD13C
CĐD13B
CĐD13A
Lọc dữ liệu
Giảng viên:
ThS.ĐD.Trần Thị Tố An
Nguyễn Mai Anh
ThS.Trần Thị Thục Anh
CN. Trần Thị Vân Anh
ThS. Lê Tuấn Anh
ThS. Lê Sỹ Quốc Anh
CN.Hà Thị Vân Anh
CN. Mai Xuân Bình
Nguyễn Xuân Bình
ThS.Nguyễn Văn Bông
Dương Lê Cảnh
ThS. Nguyễn Viết Chánh
Nguyễn Thị Châu
Nguyễn Ánh Chí
ThS.ĐD.Trịnh Thị Chinh
DSCK1. Cao Văn Cư
CN Huỳnh Phú Cường
ThS. Lưu Trần Linh Đa
CN. Nguyễn Thị Ngọc Điệp
CN. Đoài
Phan Trần Đức
BS. Trịnh Thị Hoàng Dung
Lâm Tuấn Dũng
CN. Dương Hoàng Tuấn
Nguyễn Thị Duyên
Ds. Lê Hoàng Phước Duyên
ThS. Trương Thị Giang
ThS. Nguyễn Như Giao
Ths Lê Thị Thúy Hà
ThS.ĐD.Nguyễn Tuấn Hải
CN. Trần Đào Minh Hải
ThS.DS.Đào Thị Thu Hằng
Lê Thị Hằng
ThS.Trần Hạnh
Lâm Thị Tú Mỹ Hạnh
ThS.DS.Lê Thị Hạnh
Bùi Mỹ Hạnh
ThS.PHCN.Nguyễn Thị Hiên
ThS.Nguyễn Thị Thu Hiền
ThS.ĐD.Lê Thị Thảo Hiền
Trần Thị Bích Hiền
Đoàn Thị Thu Hiền
Ds CK1. Nguyễn Minh Hiền
DSCKI.Nguyễn Thị Thu Hiền (D)
ThS.DS.Nguyễn Trọng Hiếu
Ths Nguyễn Thị Ngọc Hiếu
Huỳnh Thị Hoa
Ds Trần Thị Hoa
ThS.Hoàng Thị Thu Hòa
Phạm Thị Hòa
Đường Ngọc Hòa
Bs. Phan Thị Thanh Hòa
Bs. Trần Hữu Hoàn
CN. Nguyễn Bá Hoàng
CK1. Phan Văn Hội
Nguyễn Thị Thanh Hồng
Đặng Thị Thúy Hồng
Nguyễn Thị Đức Hồng
ThS.BS.Đoàn Thị Huế
DS.Nông Thị Huế
Ds. Vũ Thị Huệ
Huỳnh Sơn Hùng
ThS.Lê Mạnh Hùng
CN CK1 Phan Thị Hương
ThS.BS.Nguyễn Quốc Huy
CN.Nguyễn Hồng Huy
BSCKI.Nguyễn Thị Thu Huyền
CK1.Lê Thị Huyền
CN. Phạm Dĩ Khang
Bs.Đặng Trần Anh Khoa
ThS. Trần Anh Khoa
ThS. Phạm Ngọc Đăng Khoa
ThS.Nguyễn Trần Tuấn Kiệt
Ths Trần Thị Phương Kiều
CN.Trần Bạch Kim
ThS.Hà Thị Hoàng Lan
Nguyễn Thị Lan
ĐDCK1.Đồng Thị Lan
ThS.DS.Phạm Thị Lành
ThS.DS.Trần Hồng Lê
ThS.ĐD.Trần Thị Mỹ Lệ
DSCKI. Ngô Thị Hoàng Linh
ThS.Hoàng Thị Phượng Loan
Hồ Thị Kim Loan
Nguyễn Bá Lợi
CN. Nguyễn Hữu Lợi
ThS.ĐD.Vũ Thị Lương
Ths Nguyễn Hoàng Lương
ThS.ĐD.Lê Thị Kim Lượng
BSCKI.Phạm Thị Lưu Luyến
Trịnh Thị Mai
ThS.Nguyễn Văn Minh
TS.DS.Trịnh Hồng Minh
Nguyễn Văn Minh
ThS.Vũ Xuân Hoa Mỹ
ThS.Phạm Thị Thanh Nga
ThS.Nguyễn Thị Bích Nga
CN.Phan Thị Ngàn
ThS.Phạm Thị Kim Ngân
Bs Nguyễn Kim Ngân
Ths. Hứa Mỹ Ngọc
Ds. Nguyễn Thị Kim Ngọc
ThS.BS.Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Ds. Nguyễn Thị Ngọc Thúy
ThS. Lương Công Nhật
Phạm Thị Vân Nhi
ThS.XN.Nguyễn Thị Nhu
ThS.Nguyễn Thị Tuyết Nhung
ThS.ĐD.Đào Thị Nhung
DSCK1. Lê Thị Tuyết Nhung
Ds. Nguyễn Thị Nhung
Ds. Đào Thị Hiền Nhung
Nguyễn Thị Kiều Oanh
BS.CKI Phạm Hữu Vinh
Bs. Phạm Quang Minh
Ds.CK1 Phạm Quốc Thắng
Bs. Phạm Trần Lan Phi
Ths Nguyễn Hữu Phúc
BSCKI.Đặng Văn Phụng
ThS.Mai Thị Phương
ThS.DS.Trương Như Kiều Phượng
TS.Nguyễn Hồng Quang
Ths Nguyễn Văn Quyết
ThS.ĐD.Hà Thị Thu Quỳnh
Trần Thị Như Quỳnh
Bs Võ Thanh Sơn
Ninh Long Tài
Ds CKI Lê Minh Tâm
CN.Mộng Hoàng Tấn
Ds Nguyễn Văn Thanh
Công Tôn Nữ Lương Thành
Bs. Lương Thành Công
BSCKI.Nguyễn Lương Thao
ThS.Bùi Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thị Phương Thảo
BSCK1 Nguyễn Thị Thanh Nguyên
Trương Thị Xuân Mai
ThS.ĐD.Nguyễn Lương Thinh
Trần Thị Thơm
ThS. Nguyễn Quốc Thông
Ths Tạ Diễm Thu
ThS. Nguyễn Thị Thư
ThS. Nguyễn Thị Thư
BSCKI. La Thị Mai Thương
Ds Thiều Thị Diễm Thúy
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thủy
ThS.Nguyễn Thị Thanh Tình
ThS. Võ Quang Tĩnh
ThS. Ninh Huỳnh Toản
DS.Nguyễn Thị Thanh Trang
Bs Nguyễn Thị Thu Trang
CN. Bùi Thiên Trang
(BS) Khổng Trần Trí
CN. Trần Văn Trí
BSCKI.Nguyễn Quý Triều
ThS.DS.Hà Quang Trung
Bs.Đậu Ngọc Trung
ThS.DS.Trần Việt Tuấn
TS.Nguyễn Sĩ Tuấn
ThS.Vũ Thị Hải Vân
ThS.ĐD.Võ Thanh Vân
CN.Trần Ngọc Bích Vân
Lê Văn Vẹn
Đinh Thị Nam Việt
ThS.Đào Minh Ý
Lọc dữ liệu
Phòng:
Sân Bóng chuyền (1000 chỗ )
BV.Thống Nhất (0 chỗ )
Phòng Công tác CT.HSSV (0 chỗ )
P.Hội thảo (120 chỗ )
P.Hội thảo (0 chỗ )
ONLINE. (0 chỗ )
Học Online (0 chỗ )
HỌC ONLINE. (0 chỗ )
Học Online: (0 chỗ )
ONLINE: (0 chỗ )
H.ONLINE (0 chỗ )
Online: (0 chỗ )
Online (0 chỗ )
Phòng học 4-BRVT (0 chỗ )
PTH Nhà thuốc trường (0 chỗ )
QK7.TPHCM (0 chỗ )
Tây Ninh. (0 chỗ )
Phòng Tin học 1 (0 chỗ )
Phòng Tin 1. (0 chỗ )
Phòng tin học 2 (0 chỗ )
P.Tin học 2 (0 chỗ )
PTH Bào chế 1 (30 chỗ )
PTH Bào chế 2 (30 chỗ )
PTH Bào chế 3 (30 chỗ )
PTH HD-Dược lý 1 (30 chỗ )
PTH HD-Dược lý 2 (30 chỗ )
PTH Huyết học (30 chỗ )
PTH HPT-KN1 (30 chỗ )
PTH HPT-KN2 (30 chỗ )
PTH Hóa CB1 (30 chỗ )
PTH Hóa CB2 (30 chỗ )
PTH Ký sinh trùng (30 chỗ )
PTH Miễn dịch tế bào (30 chỗ )
PTH Hóa sinh (30 chỗ )
PTH Tin học 1 (30 chỗ )
PTH Tin học 2 (30 chỗ )
PTH Tin học 3 (30 chỗ )
PTH Tin học 4 (30 chỗ )
PTH Thực vật - Dược liệu 1 (30 chỗ )
PTH Thực vật - Dược liệu 2 (30 chỗ )
PTH Vi sinh (30 chỗ )
Thực tập cộng đồng (0 chỗ )
. (0 chỗ )
B203 (88 chỗ )
B203.1 (88 chỗ )
B203.2 (88 chỗ )
B204 (88 chỗ )
B204.1 (88 chỗ )
B204.2 (88 chỗ )
B301 (88 chỗ )
B301.1 (88 chỗ )
B301.2 (88 chỗ )
B302 (88 chỗ )
B302.1 (88 chỗ )
B302.2 (88 chỗ )
B303 (88 chỗ )
B303.1 (88 chỗ )
B303.2 (88 chỗ )
B304 (88 chỗ )
B304.1 (88 chỗ )
B304.2 (88 chỗ )
Phòng khám (30 chỗ )
Phòng khám 1 (30 chỗ )
Phòng khám 2 (30 chỗ )
C101 (100 chỗ )
C102 (100 chỗ )
C102.1 (100 chỗ )
C102.2 (100 chỗ )
C103 (100 chỗ )
C103.1 (90 chỗ )
C103.2 (90 chỗ )
C104 (100 chỗ )
C104.1 (100 chỗ )
C104.2 (100 chỗ )
C201 (48 chỗ )
C202 (120 chỗ )
C202.1 (120 chỗ )
C202.2 (120 chỗ )
C203 (88 chỗ )
C203.1 (88 chỗ )
C203.2 (88 chỗ )
C204 (120 chỗ )
C204.1 (120 chỗ )
C204.2 (120 chỗ )
C301 (48 chỗ )
C302 (48 chỗ )
C303 (48 chỗ )
C304 (88 chỗ )
C304.1 (88 chỗ )
C304.2 (88 chỗ )
C305 (48 chỗ )
C306 (48 chỗ )
C401 (48 chỗ )
C402 (110 chỗ )
C402.1 (110 chỗ )
C402.2 (110 chỗ )
C403 (88 chỗ )
C403.1 (88 chỗ )
C403.2 (88 chỗ )
C404 (110 chỗ )
C404.1 (110 chỗ )
C404.2 (110 chỗ )
Hội trường (0 chỗ )
Hội Tr.Đa chức năng (500 chỗ )
Nhà thi đấu (1000 chỗ )
Sân Bóng Đá (0 chỗ )
D (90 chỗ )
D501 (90 chỗ )
D501.1 (90 chỗ )
D501.2 (90 chỗ )
D502 (90 chỗ )
D502.1 (90 chỗ )
D502.2 (90 chỗ )
D503 (90 chỗ )
D503.1 (90 chỗ )
D503.2 (90 chỗ )
D504 (90 chỗ )
D504.1 (90 chỗ )
D504.2 (90 chỗ )
D506 (90 chỗ )
D601 (90 chỗ )
D601.1 (90 chỗ )
D601.2 (90 chỗ )
D602 (90 chỗ )
D602.1 (90 chỗ )
D602.2 (90 chỗ )
D603 (90 chỗ )
D603.1 (90 chỗ )
D603.2 (90 chỗ )
D604 (90 chỗ )
D604.1 (90 chỗ )
D604.2 (90 chỗ )
D605 (200 chỗ )
D701 (90 chỗ )
D701.1 (90 chỗ )
D701.2 (90 chỗ )
D702 (90 chỗ )
D702.1 (90 chỗ )
D702.2 (90 chỗ )
D703 (90 chỗ )
D703.1 (90 chỗ )
D703.2 (90 chỗ )
D704 (90 chỗ )
D704.1 (90 chỗ )
D704.2 (90 chỗ )
D705 (90 chỗ )
D705.1 (90 chỗ )
D705.2 (90 chỗ )
Sảnh thư viện(Khu D) (0 chỗ )
PTH DD1 (30 chỗ )
PTH DD2 (30 chỗ )
PTH DD3 (30 chỗ )
PTH DD4 (30 chỗ )
PTH DD5 (0 chỗ )
PTH DD6 (0 chỗ )
PTH DD7 (0 chỗ )
PTH GPSL1 (30 chỗ )
THGPSL1.1 (30 chỗ )
THGPSL1.2 (30 chỗ )
PTH GPSL2 (30 chỗ )
THGPSL2.1 (30 chỗ )
THGPSL2.2 (30 chỗ )
PTH VĐTL (30 chỗ )
PTH HĐTL (30 chỗ )
PTH Sản 1 (30 chỗ )
PTH Sản 2 (30 chỗ )
PTH YHCT1 (30 chỗ )
PTH YHCT2 (30 chỗ )
PTLS DD (30 chỗ )
P.Tiền LS1 (0 chỗ )
PTLS Sản (30 chỗ )
P.Tiền LS2 (0 chỗ )
PTLS PHCN (30 chỗ )
PTLS Y học (30 chỗ )
BRVT. (0 chỗ )
BRVT: (0 chỗ )
Bệnh viện (0 chỗ )
BV.Tâm Thần (0 chỗ )
BRVT (0 chỗ )
Định Quán (0 chỗ )
Long Thành (0 chỗ )
Tây Ninh (0 chỗ )
Xuân Lộc (0 chỗ )
HD-LSBV (0 chỗ )
HỌC ONLINE (0 chỗ )
T.Ninh (0 chỗ )
BV Y dược Cổ truyền ĐN (0 chỗ )
Trường (0 chỗ )
TẠI TRƯỜNG CYD (0 chỗ )
TTTN (0 chỗ )
Trạm YT (0 chỗ )
Lọc dữ liệu
Học phần:
An toàn người bệnh (5131096)
Bào chế 1 (5141049)
Bệnh học cơ sở (5121007)
Bệnh học Nội, Ngoại, Nhiễm (5121038)
Bệnh ngọai khoa (5121065)
Bệnh nội khoa 2 (5121092)
Các phương pháp điều trị vật lý trị liệu (5132008)
Chăm sóc chuyển dạ sinh khó (5122045)
Chăm sóc sản phụ và trẻ sau sinh (5122049)
Chăm sóc sức khỏe cộng đồng (5131104)
Chăm sóc sức khỏe người bệnh tâm thần (5131102)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa (5131100)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa (5131098)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh truyền nhiễm (5131099)
Chăm sóc Sức khỏe Phụ nữ và Nam học (5122038)
Chăm sóc sức khỏe trẻ em dưới 5 tuổi (5122059)
Chăm sóc thai kỳ bình thường (5122039)
Đảm bảo kiểm tra chất lượng xét nghiệm (5133011)
Dân số – KHHGĐ (5122047)
Dịch tễ học – Sức khỏe môi trường (5121069)
Điều dưỡng cơ sở 1 (5131095)
Dinh dưỡng và tiết chế (5121070)
Dược động học và Dược lâm sàng (5142050)
Dược học cổ truyền (5143054)
Dược lý (5141063)
Dược lý (Điều dưỡng, Hộ sinh, Xét Nghiệm, PHCN) (5142021)
Dược lý 1 (5142046)
Giải phẫu – Sinh lý (5121006)
Giải phẫu - Sinh lý – Sinh lý bệnh - Miễn dịch (5121087)
Giáo dục Chính trị (5111019)
Giáo dục chính trị (5111023)
Giáo dục thể chất (5111004)
Giao tiếp – GDSK trong THCN (5132003)
Giao tiếp - GDSK trong thực hành chuyên ngành (5143011)
Giao tiếp – GDSK trong thực hành chuyên ngành (5122001)
Hóa hữu cơ (5112022)
Hóa sinh (5133024)
Hóa sinh 1 (5133004)
Huyết học 1 (5133005)
Kiểm nghiệm (5143013)
Kiểm soát nhiễm khuẩn (5131090)
Ký sinh trùng 1 (5133003)
Kỹ thuật xét nghiệm độc chất (5133056)
Mô phôi (5121010)
Nghiên cứu khoa học (5131103)
Nghiên cứu khoa học (5132067)
Nghiên cứu khoa học (5133055)
Nghiên cứu khoa học (5142053)
PHCN dựa vào cộng đồng (5132012)
Phục hồi chức năng (5132076)
Quá trình phát triển con người (5132004)
Quản lý điều dưỡng (5131105)
Quản lý Hộ sinh (5122037)
Quản lý khoa phòng (5132010)
Quản lý tồn trữ thuốc (5141062)
Thực hành tiền lâm sàng (5121094)
Thực vật - Viết đọc tên thuốc (5143010)
Tiếng Anh (5111020)
Tiếng Anh (5111024)
Tin học (5112011)
Tổ chức quản lý dược – Pháp chế dược (5142047)
Vận động trị liệu (5132061)
Vi sinh – Ký sinh trùng (5133022)
Vi sinh – Ký sinh trùng – Hoá sinh (5133062)
Vi sinh 1 (5133002)
VLTL hệ thần kinh cơ (5132064)
Y đức - Tổ chức y tế (5121002)
Y học cổ truyền (5132077)
Y học cổ truyền và dưỡng sinh (5132069)
Lọc dữ liệu
[In TKB]
TKB Lớp
TKB Giảng viên
TKB Phòng
TKB Học phần
×
Thông báo