Toggle navigation
Trang chủ
Tra cứu thời khóa biểu
Đăng nhập
Thoát
Chọn thời gian xem lịch:
Năm học:
2024-2025
2023-2024
2022-2023
2021-2022
Học kỳ:
Học kỳ 1
Học kỳ 2
Học kỳ 3
Từ tuần:
1 - [06/09/2021 -> 12/09/2021]
2 - [13/09/2021 -> 19/09/2021]
3 - [20/09/2021 -> 26/09/2021]
4 - [27/09/2021 -> 03/10/2021]
5 - [04/10/2021 -> 10/10/2021]
6 - [11/10/2021 -> 17/10/2021]
7 - [18/10/2021 -> 24/10/2021]
8 - [25/10/2021 -> 31/10/2021]
9 - [01/11/2021 -> 07/11/2021]
10 - [08/11/2021 -> 14/11/2021]
11 - [15/11/2021 -> 21/11/2021]
12 - [22/11/2021 -> 28/11/2021]
13 - [29/11/2021 -> 05/12/2021]
14 - [06/12/2021 -> 12/12/2021]
15 - [13/12/2021 -> 19/12/2021]
16 - [20/12/2021 -> 26/12/2021]
17 - [27/12/2021 -> 02/01/2022]
18 - [03/01/2022 -> 09/01/2022]
19 - [10/01/2022 -> 16/01/2022]
20 - [17/01/2022 -> 23/01/2022]
21 - [24/01/2022 -> 30/01/2022]
22 - [31/01/2022 -> 06/02/2022]
23 - [07/02/2022 -> 13/02/2022]
24 - [14/02/2022 -> 20/02/2022]
25 - [21/02/2022 -> 27/02/2022]
26 - [28/02/2022 -> 06/03/2022]
27 - [07/03/2022 -> 13/03/2022]
28 - [14/03/2022 -> 20/03/2022]
29 - [21/03/2022 -> 27/03/2022]
30 - [28/03/2022 -> 03/04/2022]
31 - [04/04/2022 -> 10/04/2022]
32 - [11/04/2022 -> 17/04/2022]
33 - [18/04/2022 -> 24/04/2022]
34 - [25/04/2022 -> 01/05/2022]
35 - [02/05/2022 -> 08/05/2022]
36 - [09/05/2022 -> 15/05/2022]
37 - [16/05/2022 -> 22/05/2022]
38 - [23/05/2022 -> 29/05/2022]
39 - [30/05/2022 -> 05/06/2022]
40 - [06/06/2022 -> 12/06/2022]
41 - [13/06/2022 -> 19/06/2022]
42 - [20/06/2022 -> 26/06/2022]
43 - [27/06/2022 -> 03/07/2022]
44 - [04/07/2022 -> 10/07/2022]
45 - [11/07/2022 -> 17/07/2022]
46 - [18/07/2022 -> 24/07/2022]
47 - [25/07/2022 -> 31/07/2022]
48 - [01/08/2022 -> 07/08/2022]
49 - [08/08/2022 -> 14/08/2022]
50 - [15/08/2022 -> 21/08/2022]
51 - [22/08/2022 -> 28/08/2022]
52 - [29/08/2022 -> 04/09/2022]
53 - [05/09/2022 -> 11/09/2022]
54 - [12/09/2022 -> 18/09/2022]
55 - [19/09/2022 -> 25/09/2022]
56 - [26/09/2022 -> 02/10/2022]
57 - [03/10/2022 -> 09/10/2022]
58 - [10/10/2022 -> 16/10/2022]
59 - [17/10/2022 -> 23/10/2022]
60 - [24/10/2022 -> 30/10/2022]
61 - [31/10/2022 -> 06/11/2022]
62 - [07/11/2022 -> 13/11/2022]
63 - [14/11/2022 -> 20/11/2022]
64 - [21/11/2022 -> 27/11/2022]
65 - [28/11/2022 -> 04/12/2022]
66 - [05/12/2022 -> 11/12/2022]
67 - [12/12/2022 -> 18/12/2022]
68 - [19/12/2022 -> 25/12/2022]
69 - [26/12/2022 -> 01/01/2023]
70 - [02/01/2023 -> 08/01/2023]
71 - [09/01/2023 -> 15/01/2023]
72 - [16/01/2023 -> 22/01/2023]
73 - [23/01/2023 -> 29/01/2023]
74 - [30/01/2023 -> 05/02/2023]
75 - [06/02/2023 -> 12/02/2023]
76 - [13/02/2023 -> 19/02/2023]
77 - [20/02/2023 -> 26/02/2023]
78 - [27/02/2023 -> 05/03/2023]
79 - [06/03/2023 -> 12/03/2023]
80 - [13/03/2023 -> 19/03/2023]
81 - [20/03/2023 -> 26/03/2023]
82 - [27/03/2023 -> 02/04/2023]
83 - [03/04/2023 -> 09/04/2023]
84 - [10/04/2023 -> 16/04/2023]
85 - [17/04/2023 -> 23/04/2023]
86 - [24/04/2023 -> 30/04/2023]
87 - [01/05/2023 -> 07/05/2023]
88 - [08/05/2023 -> 14/05/2023]
89 - [15/05/2023 -> 21/05/2023]
90 - [22/05/2023 -> 28/05/2023]
91 - [29/05/2023 -> 04/06/2023]
92 - [05/06/2023 -> 11/06/2023]
93 - [12/06/2023 -> 18/06/2023]
94 - [19/06/2023 -> 25/06/2023]
95 - [26/06/2023 -> 02/07/2023]
96 - [03/07/2023 -> 09/07/2023]
97 - [10/07/2023 -> 16/07/2023]
98 - [17/07/2023 -> 23/07/2023]
99 - [24/07/2023 -> 30/07/2023]
100 - [31/07/2023 -> 06/08/2023]
101 - [07/08/2023 -> 13/08/2023]
102 - [14/08/2023 -> 20/08/2023]
103 - [21/08/2023 -> 27/08/2023]
104 - [28/08/2023 -> 03/09/2023]
105 - [04/09/2023 -> 10/09/2023]
106 - [11/09/2023 -> 17/09/2023]
107 - [18/09/2023 -> 24/09/2023]
108 - [25/09/2023 -> 01/10/2023]
Đến tuần:
1 - [06/09/2021 -> 12/09/2021]
2 - [13/09/2021 -> 19/09/2021]
3 - [20/09/2021 -> 26/09/2021]
4 - [27/09/2021 -> 03/10/2021]
5 - [04/10/2021 -> 10/10/2021]
6 - [11/10/2021 -> 17/10/2021]
7 - [18/10/2021 -> 24/10/2021]
8 - [25/10/2021 -> 31/10/2021]
9 - [01/11/2021 -> 07/11/2021]
10 - [08/11/2021 -> 14/11/2021]
11 - [15/11/2021 -> 21/11/2021]
12 - [22/11/2021 -> 28/11/2021]
13 - [29/11/2021 -> 05/12/2021]
14 - [06/12/2021 -> 12/12/2021]
15 - [13/12/2021 -> 19/12/2021]
16 - [20/12/2021 -> 26/12/2021]
17 - [27/12/2021 -> 02/01/2022]
18 - [03/01/2022 -> 09/01/2022]
19 - [10/01/2022 -> 16/01/2022]
20 - [17/01/2022 -> 23/01/2022]
21 - [24/01/2022 -> 30/01/2022]
22 - [31/01/2022 -> 06/02/2022]
23 - [07/02/2022 -> 13/02/2022]
24 - [14/02/2022 -> 20/02/2022]
25 - [21/02/2022 -> 27/02/2022]
26 - [28/02/2022 -> 06/03/2022]
27 - [07/03/2022 -> 13/03/2022]
28 - [14/03/2022 -> 20/03/2022]
29 - [21/03/2022 -> 27/03/2022]
30 - [28/03/2022 -> 03/04/2022]
31 - [04/04/2022 -> 10/04/2022]
32 - [11/04/2022 -> 17/04/2022]
33 - [18/04/2022 -> 24/04/2022]
34 - [25/04/2022 -> 01/05/2022]
35 - [02/05/2022 -> 08/05/2022]
36 - [09/05/2022 -> 15/05/2022]
37 - [16/05/2022 -> 22/05/2022]
38 - [23/05/2022 -> 29/05/2022]
39 - [30/05/2022 -> 05/06/2022]
40 - [06/06/2022 -> 12/06/2022]
41 - [13/06/2022 -> 19/06/2022]
42 - [20/06/2022 -> 26/06/2022]
43 - [27/06/2022 -> 03/07/2022]
44 - [04/07/2022 -> 10/07/2022]
45 - [11/07/2022 -> 17/07/2022]
46 - [18/07/2022 -> 24/07/2022]
47 - [25/07/2022 -> 31/07/2022]
48 - [01/08/2022 -> 07/08/2022]
49 - [08/08/2022 -> 14/08/2022]
50 - [15/08/2022 -> 21/08/2022]
51 - [22/08/2022 -> 28/08/2022]
52 - [29/08/2022 -> 04/09/2022]
53 - [05/09/2022 -> 11/09/2022]
54 - [12/09/2022 -> 18/09/2022]
55 - [19/09/2022 -> 25/09/2022]
56 - [26/09/2022 -> 02/10/2022]
57 - [03/10/2022 -> 09/10/2022]
58 - [10/10/2022 -> 16/10/2022]
59 - [17/10/2022 -> 23/10/2022]
60 - [24/10/2022 -> 30/10/2022]
61 - [31/10/2022 -> 06/11/2022]
62 - [07/11/2022 -> 13/11/2022]
63 - [14/11/2022 -> 20/11/2022]
64 - [21/11/2022 -> 27/11/2022]
65 - [28/11/2022 -> 04/12/2022]
66 - [05/12/2022 -> 11/12/2022]
67 - [12/12/2022 -> 18/12/2022]
68 - [19/12/2022 -> 25/12/2022]
69 - [26/12/2022 -> 01/01/2023]
70 - [02/01/2023 -> 08/01/2023]
71 - [09/01/2023 -> 15/01/2023]
72 - [16/01/2023 -> 22/01/2023]
73 - [23/01/2023 -> 29/01/2023]
74 - [30/01/2023 -> 05/02/2023]
75 - [06/02/2023 -> 12/02/2023]
76 - [13/02/2023 -> 19/02/2023]
77 - [20/02/2023 -> 26/02/2023]
78 - [27/02/2023 -> 05/03/2023]
79 - [06/03/2023 -> 12/03/2023]
80 - [13/03/2023 -> 19/03/2023]
81 - [20/03/2023 -> 26/03/2023]
82 - [27/03/2023 -> 02/04/2023]
83 - [03/04/2023 -> 09/04/2023]
84 - [10/04/2023 -> 16/04/2023]
85 - [17/04/2023 -> 23/04/2023]
86 - [24/04/2023 -> 30/04/2023]
87 - [01/05/2023 -> 07/05/2023]
88 - [08/05/2023 -> 14/05/2023]
89 - [15/05/2023 -> 21/05/2023]
90 - [22/05/2023 -> 28/05/2023]
91 - [29/05/2023 -> 04/06/2023]
92 - [05/06/2023 -> 11/06/2023]
93 - [12/06/2023 -> 18/06/2023]
94 - [19/06/2023 -> 25/06/2023]
95 - [26/06/2023 -> 02/07/2023]
96 - [03/07/2023 -> 09/07/2023]
97 - [10/07/2023 -> 16/07/2023]
98 - [17/07/2023 -> 23/07/2023]
99 - [24/07/2023 -> 30/07/2023]
100 - [31/07/2023 -> 06/08/2023]
101 - [07/08/2023 -> 13/08/2023]
102 - [14/08/2023 -> 20/08/2023]
103 - [21/08/2023 -> 27/08/2023]
104 - [28/08/2023 -> 03/09/2023]
105 - [04/09/2023 -> 10/09/2023]
106 - [11/09/2023 -> 17/09/2023]
107 - [18/09/2023 -> 24/09/2023]
108 - [25/09/2023 -> 01/10/2023]
Lớp
Giảng viên
Phòng
Học phần
Lớp:
TCYSVB2-K1
TCYS26B
TCYS26
TCYS25B
TCYS25
TCYS24B
TCYS24A
TCYS23B
TCYS23A
TCYS21
TCPHCNVB2-K4B
TCPHCNVB2-K4A
TCPHCNVB2-K3
CĐĐDLT14
CĐĐDLT13
CĐĐDLT12A
CĐĐD16D
CĐĐD16C
CĐĐD16B
CĐĐD16A
CĐĐD15R
CĐĐD15D
CĐĐD15C
CĐĐD15B
CĐĐD15A
CĐĐD14D
CĐĐD14C
CĐĐD14B
CĐĐD14A
CĐĐD13B2
CĐĐD13B1
CĐĐD13A2
CĐĐD13A1
CÐÐD12E
CÐÐD12C
CĐĐD12B2
CĐĐD12B1
CĐĐD12A4
CĐĐD12A3
CĐĐD12A2
CĐĐD12A1
CÐÐD12A
CĐXN9
CĐXN7A2
CĐXN7A1
CÐXN7
CĐXN11
CĐXN10
CĐPHCNLT9B
CĐPHCNLT9A
CĐPHCNLT8
CĐPHCN13B
CĐPHCN13A
CĐPHCN12B
CĐPHCN12
CĐPHCN11B
CĐPHCN11A
CÐHSLT8R1
CĐHS9
CĐHS11
CĐHS10
CĐDVB2-K4TB
CĐDVB2-K4TA
CĐDVB2-K4NR
CÐDVB2-K4NB
CÐDVB2-K4NA
CĐDVB2-K3TB
CĐDVB2-K3TA
CĐDVB2-K3NR
CĐDVB2-K3NN
CĐDVB2-K3NB
CĐDVB2-K3NA
CĐDVB2-K2T
CĐDVB2-K2N
CĐDLT9R
CÐDLT9N2
CĐDLT9N
CĐDLT9A
CĐDLT11R
CĐDLT10N2
CĐDLT10N1
CĐDLT10A
CÐD9R
CÐD9H
CÐD9G
CÐD9F
CÐD9E
CÐD9D
CÐD9C
CÐD9B
CÐD9A
CĐD13R
CĐD13G
CĐD13F
CĐD13E
CĐD13D
CĐD13C
CĐD13B
CĐD13A
CĐD12R
CĐD12E
CĐD12D
CĐD12C
CĐD12B
CĐD12A
CĐD11R
CĐD11D
CĐD11C
CĐD11B
CĐD11A
CĐXN8
CĐVLTLLT7
CĐVLTL9B
CĐVLTL9A
CĐPHCN10B
CĐPHCN10A
CĐĐDLT11R
CĐĐDLT11A
CĐĐD13D
CĐĐD13C
CĐĐD13B
CĐĐD13A
CĐD9J
CĐD9I
CĐD10R
CĐD10E
CĐD10D
CĐD10C
CĐD10B
CĐD10A
Lọc dữ liệu
Giảng viên:
Trần Thị Tố An
Nguyễn Mai Anh
Trần Thị Thục Anh
CN. Trần Thị Vân Anh
Mai Xuân Bình
Nguyễn Văn Bông
Dương Lê Cảnh
Nguyễn Thị Châu
Nguyễn Ánh Chí
Trịnh Thị Chinh
CN. Đoài
Phan Trần Đức
Lâm Tuấn Dũng
CN. Dương Hoàng Tuấn
Nguyễn Thị Duyên
ThS. Nguyễn Như Giao
Ths Lê Thị Thúy Hà
Nguyễn Tuấn Hải
Đào Thị Thu Hằng
Lê Thị Hằng
Trần Hạnh
Lâm Thị Tú Mỹ Hạnh
Lê Thị Hạnh
Bùi Mỹ Hạnh
Nguyễn Thị Hiên
Nguyễn Thị Thu Hiền
Lê Thị Thảo Hiền
Trần Thị Bích Hiền
Đoàn Thị Thu Hiền
Nguyễn Thị Thu Hiền (D)
Nguyễn Trọng Hiếu
Ths Nguyễn Thị Ngọc Hiếu
Huỳnh Thị Hoa
Ds Trần Thị Hoa
Hoàng Thị Thu Hòa
Phạm Thị Hòa
Đường Ngọc Hòa
Nguyễn Thị Thanh Hồng
Đặng Thị Thúy Hồng
Nguyễn Thị Đức Hồng
Đoàn Thị Huế
Nông Thị Huế
Huỳnh Sơn Hùng
Lê Mạnh Hùng
CN CK1 Phan Thị Hương
Nguyễn Quốc Huy
Nguyễn Hồng Huy
Nguyễn Thị Thu Huyền
CK1.Lê Thị Huyền
Đặng Trần Anh Khoa
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt
Ths Trần Thị Phương Kiều
Trần Bạch Kim
Hà Thị Hoàng Lan
Nguyễn Thị Lan
Phạm Thị Lành
Trần Hồng Lê
Trần Thị Mỹ Lệ
Hoàng Thị Phượng Loan
Hồ Thị Kim Loan
Nguyễn Bá Lợi
Vũ Thị Lương
Phạm Thị Lưu Luyến
Trịnh Thị Mai
Nguyễn Văn Minh
Trịnh Hồng Minh
Nguyễn Văn Minh
Vũ Xuân Hoa Mỹ
Phạm Thị Thanh Nga
Nguyễn Thị Bích Nga
Phan Thị Ngàn
Phạm Thị Kim Ngân
Bs Nguyễn Kim Ngân
Ths. Hứa Mỹ Ngọc
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Ds. Nguyễn Thị Ngọc Thúy
Lương Công Nhật
Phạm Thị Vân Nhi
Nguyễn Thị Nhu
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
Đào Thị Nhung
Nguyễn Thị Kiều Oanh
BS.CKI Phạm Hữu Vinh
Bs. Phạm Quang Minh
Ths Nguyễn Hữu Phúc
Mai Thị Phương
Trương Như Kiều Phượng
Nguyễn Hồng Quang
Hà Thị Thu Quỳnh
Trần Thị Như Quỳnh
Bs Võ Thanh Sơn
Ninh Long Tài
Ds CKI Lê Minh Tâm
Mộng Hoàng Tấn
Ds Nguyễn Văn Thanh
Công Tôn Nữ Lương Thành
Nguyễn Lương Thao
Bùi Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thị Phương Thảo
BSCK1 Nguyễn Thị Thanh Nguyên
Trương Thị Xuân Mai
Nguyễn Lương Thinh
Trần Thị Thơm
Ths Tạ Diễm Thu
Nguyễn Thị Thư
Nguyễn Thị Thanh Thủy
Nguyễn Thị Thanh Tình
Võ Quang Tĩnh
Ninh Huỳnh Toản
Nguyễn Thị Thanh Trang
Bs Nguyễn Thị Thu Trang
(BS) Khổng Trần Trí
Hà Quang Trung
Trần Việt Tuấn
Nguyễn Sĩ Tuấn
Vũ Thị Hải Vân
Võ Thanh Vân
Trần Ngọc Bích Vân
Lê Văn Vẹn
Đào Minh Ý
Lọc dữ liệu
Phòng:
Sân Bóng chuyền (1000 chỗ )
BV.Thống Nhất (0 chỗ )
Phòng Công tác CT.HSSV (0 chỗ )
P.Hội thảo (120 chỗ )
P.Hội thảo (0 chỗ )
ONLINE. (0 chỗ )
Học Online (0 chỗ )
HỌC ONLINE. (0 chỗ )
Học Online: (0 chỗ )
ONLINE: (0 chỗ )
H.ONLINE (0 chỗ )
Online: (0 chỗ )
Online (0 chỗ )
PTH Nhà thuốc trường (0 chỗ )
QK7.TPHCM (0 chỗ )
Tây Ninh. (0 chỗ )
Phòng Tin học 1 (0 chỗ )
Phòng Tin 1. (0 chỗ )
Phòng tin học 2 (0 chỗ )
P.Tin học 2 (0 chỗ )
PTH Bào chế 1 (30 chỗ )
PTH Bào chế 2 (30 chỗ )
PTH Bào chế 3 (30 chỗ )
PTH HD-Dược lý 1 (30 chỗ )
PTH HD-Dược lý 2 (30 chỗ )
PTH Huyết học (30 chỗ )
PTH HPT-KN1 (30 chỗ )
PTH HPT-KN2 (30 chỗ )
PTH Hóa CB1 (30 chỗ )
PTH Hóa CB2 (30 chỗ )
PTH Ký sinh trùng (30 chỗ )
PTH Miễn dịch tế bào (30 chỗ )
PTH Hóa sinh (30 chỗ )
PTH Tin học 1 (30 chỗ )
PTH Tin học 2 (30 chỗ )
PTH Tin học 3 (30 chỗ )
PTH Tin học 4 (30 chỗ )
PTH Thực vật - Dược liệu 1 (30 chỗ )
PTH Thực vật - Dược liệu 2 (30 chỗ )
PTH Vi sinh (30 chỗ )
Thực tập cộng đồng (0 chỗ )
. (0 chỗ )
B203 (88 chỗ )
B203.1 (88 chỗ )
B203.2 (88 chỗ )
B204 (88 chỗ )
B204.1 (88 chỗ )
B204.2 (88 chỗ )
B301 (88 chỗ )
B301.1 (88 chỗ )
B301.2 (88 chỗ )
B302 (88 chỗ )
B302.1 (88 chỗ )
B302.2 (88 chỗ )
B303 (88 chỗ )
B303.1 (88 chỗ )
B303.2 (88 chỗ )
B304 (88 chỗ )
B304.1 (88 chỗ )
B304.2 (88 chỗ )
Phòng khám (30 chỗ )
Phòng khám 1 (30 chỗ )
Phòng khám 2 (30 chỗ )
C101 (100 chỗ )
C102 (100 chỗ )
C102.1 (100 chỗ )
C102.2 (100 chỗ )
C103 (100 chỗ )
C103.1 (90 chỗ )
C103.2 (90 chỗ )
C104 (100 chỗ )
C104.1 (100 chỗ )
C104.2 (100 chỗ )
C201 (48 chỗ )
C202 (120 chỗ )
C202.1 (120 chỗ )
C202.2 (120 chỗ )
C203 (88 chỗ )
C203.1 (88 chỗ )
C203.2 (88 chỗ )
C204 (120 chỗ )
C204.1 (120 chỗ )
C204.2 (120 chỗ )
C301 (48 chỗ )
C302 (48 chỗ )
C303 (48 chỗ )
C304 (88 chỗ )
C304.1 (88 chỗ )
C304.2 (88 chỗ )
C305 (48 chỗ )
C306 (48 chỗ )
C401 (48 chỗ )
C402 (110 chỗ )
C402.1 (110 chỗ )
C402.2 (110 chỗ )
C403 (88 chỗ )
C403.1 (88 chỗ )
C403.2 (88 chỗ )
C404 (110 chỗ )
C404.1 (110 chỗ )
C404.2 (110 chỗ )
Hội trường (0 chỗ )
Hội Tr.Đa chức năng (500 chỗ )
Nhà thi đấu (1000 chỗ )
Sân Bóng Đá (0 chỗ )
D (90 chỗ )
D501 (90 chỗ )
D501.1 (90 chỗ )
D501.2 (90 chỗ )
D502 (90 chỗ )
D502.1 (90 chỗ )
D502.2 (90 chỗ )
D503 (90 chỗ )
D503.1 (90 chỗ )
D503.2 (90 chỗ )
D504 (90 chỗ )
D504.1 (90 chỗ )
D504.2 (90 chỗ )
D506 (90 chỗ )
D601 (90 chỗ )
D601.1 (90 chỗ )
D601.2 (90 chỗ )
D602 (90 chỗ )
D602.1 (90 chỗ )
D602.2 (90 chỗ )
D603 (90 chỗ )
D603.1 (90 chỗ )
D603.2 (90 chỗ )
D604 (90 chỗ )
D604.1 (90 chỗ )
D604.2 (90 chỗ )
D605 (200 chỗ )
D701 (90 chỗ )
D701.1 (90 chỗ )
D701.2 (90 chỗ )
D702 (90 chỗ )
D702.1 (90 chỗ )
D702.2 (90 chỗ )
D703 (90 chỗ )
D703.1 (90 chỗ )
D703.2 (90 chỗ )
D704 (90 chỗ )
D704.1 (90 chỗ )
D704.2 (90 chỗ )
D705 (90 chỗ )
D705.1 (90 chỗ )
D705.2 (90 chỗ )
Sảnh thư viện(Khu D) (0 chỗ )
PTH DD1 (30 chỗ )
PTH DD2 (30 chỗ )
PTH DD3 (30 chỗ )
PTH DD4 (30 chỗ )
PTH DD5 (0 chỗ )
PTH GPSL1 (30 chỗ )
THGPSL1.1 (30 chỗ )
THGPSL1.2 (30 chỗ )
PTH GPSL2 (30 chỗ )
THGPSL2.1 (30 chỗ )
THGPSL2.2 (30 chỗ )
PTH VĐTL (30 chỗ )
PTH HĐTL (30 chỗ )
PTH Sản 1 (30 chỗ )
PTH Sản 2 (30 chỗ )
PTH YHCT1 (30 chỗ )
PTH YHCT2 (30 chỗ )
PTLS DD (30 chỗ )
P.Tiền LS1 (0 chỗ )
PTLS Sản (30 chỗ )
P.Tiền LS2 (0 chỗ )
PTLS PHCN (30 chỗ )
PTLS Y học (30 chỗ )
BRVT. (0 chỗ )
BRVT: (0 chỗ )
Bệnh viện (0 chỗ )
BV.Tâm Thần (0 chỗ )
BRVT (0 chỗ )
Định Quán (0 chỗ )
Long Thành (0 chỗ )
Tây Ninh (0 chỗ )
Xuân Lộc (0 chỗ )
HD-LSBV (0 chỗ )
HỌC ONLINE (0 chỗ )
T.Ninh (0 chỗ )
BV Y dược Cổ truyền ĐN (0 chỗ )
Trường (0 chỗ )
TẠI TRƯỜNG CYD (0 chỗ )
TTTN (0 chỗ )
Trạm YT (0 chỗ )
Lọc dữ liệu
Học phần:
Anh văn 1 (4111005)
Anh văn 1 (5111005)
Anh văn 2 (4111006)
Anh Văn 2 (5111006)
Anh văn chuyên ngành (5211011)
Bào chế 1 (5341021)
Bào chế 2 (5341024)
Bào chế cơ bản (5141002)
Bệnh chuyên khoa (4121046)
Bệnh học cơ sở (5121007)
Bệnh học cơ sở (5221003)
Bệnh học cơ sở (5321002)
Bệnh Nội khoa - Cấp cứu (4121063)
Các phương thức điều trị vật lý trị liệu (4332005)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Ngoại khoa (5131048)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 1 (5131005)
Chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh Nội khoa 2 (gồm Chăm sóc người lớn bệnh nội khoa và chăm sóc sức khỏe người lớn bệnh truyền nhiễm) (5131047)
CSSKPN và nam học (Bệnh lây truyền qua đường tình dục, HIV) (5122028)
Đảm bảo kiểm tra chất lượng xét nghiệm (5133011)
ĐD Cơ sở I và II – Điều dưỡng kiểm sóat nhiễm khuẩn (5231001)
Dịch tễ học – Sức khỏe môi trường (5121069)
Dịch tễ học – Thực hành NCKH (5232008)
Dịch tễ học - Vệ sinh môi trường (5121003)
Điều dưỡng cơ bản - Kỹ thuật điều dưỡng (4131056)
Điều dưỡng cơ sở (5131043)
Điều dưỡng cơ sở 1 (5131037)
Điều dưỡng cơ sở -KSNK (5131042)
Dinh dưỡng – Tiết chế (5121054)
Dược động học - Dược lâm sàng (5142007)
Dược lâm sàng nâng cao (5342011)
Dược liệu (5343015)
Dược lý (4142031)
Dược lý (Điều dưỡng, Hộ sinh, Xét Nghiệm, PHCN) (5142021)
Dược lý 1 (5342020)
Dược lý 2 (5142006)
Dược lý 2 (5342007)
Giải phẫu – Sinh lý (4121040)
Giải phẫu – Sinh lý (5121006)
Giải phẫu – Sinh lý (5221008)
Giải phẫu chức năng hệ vận động và thần kinh (4332019)
Giải phẫu sinh lý (5321001)
Giáo dục Chính trị (4111014)
Giáo dục chính trị (5111001)
Giáo dục Chính trị (5211010)
Giao tiếp - GDSK trong thực hành chuyên ngành (5143011)
Giao tiếp-giáo dục sức khỏe chuyên ngành-thực hành NCKH (5343029)
Giới thiệu ngành Hộ sinh - Quản lý Hộ sinh (5122023)
Hóa dược (5142003)
Hóa dược (5342005)
Hóa hữu cơ (5112012)
Hóa hữu cơ (5312002)
Hóa hữu cơ (5312004)
Hóa hữu cơ – Hóa phân tích (5243006)
Hóa phân tích (5343013)
Hóa sinh (5133024)
Hóa sinh (5233011)
Hóa sinh (5333001)
Hóa sinh 1 (5133004)
Hóa sinh 2 (5133009)
Huyết học 1 (5133005)
Huyết học 2 (5133010)
Khoa học cơ bản (5112016)
Khoa học cơ bản (5212009)
Khoa học cơ bản (5311003)
Kiểm nghiệm (5143013)
Kiểm nghiệm (5243017)
Kiểm nghiệm (5343016)
Kinh tế dược- Quản trị kinh doanh và marketing dược (5341026)
Kỹ năng giao tiếp – GDSK (4121047)
Kỹ năng phân phối và bán lẻ thuốc (5343017)
Ký sinh trùng 1 (5133003)
Kỹ thuật chẩn đoán y sinh học phân tử (5133012)
Kỹ thuật XN độc chất (5133016)
Lượng giá chức năng hệ vận động (4332020)
Pháp luật (5111003)
Pháp luật – Y đức – TCYT (5221005)
Pháp luật - Y đức - Tổ chức Y tế (5321003)
PHCN dựa vào cộng đồng (5132012)
Phục hồi chức năng (4132022)
Quá trình phát triển con người (5132004)
Quản lý ĐD – CSSK cộng đồng (5231020)
Quản lý khoa phòng (5132010)
Quản lý khoa phòng– Giao tiếp – GDSK trong THCN (5232016)
Quản lý tồn trữ thuốc (5141001)
Quản lý tồn trữ thuốc (5341002)
Quản lý và phát triển nghề nghiệp (5131076)
Sinh lý bệnh - miễn dịch (5221009)
Sức khỏe trẻ em (4121066)
TC Quản lý dược - Pháp chế Dược (5342022)
Thực hành lâm sàng 1 (5133013)
Thực hành NCKH (5132013)
Thực hành NCKH (5142008)
Thực tập cộng đồng (4121025)
Thực tập lâm sàng 1 (5132009)
Thực tập lâm sàng 2 (5132014)
Thực tập LS Ngoại khoa 2 (4121049)
Thực tập LS Nhi khoa 2 (4121051)
Thực tập LS Nội – Nhiễm 1 (4121048)
Thực tế tốt nghiệp (4332022)
Thực tế tốt nghiệp (5231015)
Thực tế tốt nghiệp (5232017)
Thực tế tốt nghiệp (5242018)
Thực tế tốt nghiệp (5342025)
Thực vật (5243012)
Thực vật - Viết đọc tên thuốc (5143010)
Thực vật- Viết đọc tên thuốc (5343014)
Tiền lâm sàng (CSSK bệnh Nội, Ngoại, Nhi, Nhiễm) (5231021)
Tin học (4112015)
Tin học (5112011)
TT Kỹ thuật cơ bản (4332021)
TT PHCN Ngoại (4332015)
TT PHCN Nội (4332014)
TTLS ĐDCS+ KSNK (5131046)
Vận động trị liệu (4332003)
Vận động trị liệu (5132033)
Vật lý trị liệu hệ thần kinh cơ (5132011)
Vi sinh – Ký sinh trùng (4133047)
Vi sinh 1 (5133002)
Xác suất thống kê y học (0102001_3810)
Xác suất thống kê y học (5112009)
Xác suất thống kê y học – Tin học (5212006)
Y đức - Tổ chức y tế (5121002)
Y học cổ truyền - PHCN (5232011)
Y học hỗ trợ (5131075)
Lọc dữ liệu
[In TKB]
TKB Lớp
TKB Giảng viên
TKB Phòng
TKB Học phần
×
Thông báo